Tham khảo Tiền_Lưu

  1. 1 2 3 4 Viện Nghiên cứu Trung ương (Đài Loan) Chuyển hoán lịch Trung-Tây 2000 năm.
  2. 1 2 3 4 5 6 7 8 Thập quốc Xuân Thu, quyển 77.
  3. 1 2 3 4 5 Tư trị thông giám, quyển 277.
  4. Thập quốc Xuân Thu, quyển 83.
  5. 《臨安縣志》:"武肅王(錢鏐)初生時有異相,棄井中,婆奮留之,故乳名。"《钱鏐》第3-4页,蔡涉著,浙江人民出版社1983年出版。
  6. 1 2 3 Tân Ngũ Đại sử, quyển 67.
  7. Tư trị thông giám, quyển 252.
  8. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 253.
  9. Tư trị thông giám, quyển 254.
  10. Tư trị thông giám, quyển 255.
  11. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 256.
  12. Tân Đường thư, quyển 225 hạ.
  13. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 257.
  14. Tân Đường thư, quyển 186.
  15. Hồ Tam Tỉnh-chú Tư trị thông giám, quyển 257.
  16. Tư trị thông giám, quyển 258.
  17. 1 2 3 Tư trị thông giám, quyển 259.
  18. 1 2 3 4 5 6 7 8 Tư trị thông giám, quyển 260.
  19. Tư trị thông giám bản Bá Dương, quyển 63 [895].
  20. Tư trị thông giám, quyển 261.
  21. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 262.
  22. 1 2 3 4 5 Tư trị thông giám, quyển 263.
  23. Tư trị thông giám, quyển 264.
  24. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 265.
  25. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 266.
  26. 1 2 3 4 Thập lục quốc Xuân Thu, quyển 78.
  27. 1 2 3 Tư trị thông giám, quyển 267.
  28. Tư trị thông giám, quyển 268.
  29. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 269.
  30. 1 2 3 4 Tư trị thông giám, quyển 270.
  31. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 271.
  32. 1 2 3 Tư trị thông giám, quyển 272.
  33. Tư trị thông giám, quyển 273.
  34. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 274.
  35. 1 2 3 Tư trị thông giám, quyển 276.
Tước hiệu
Tiền vị
vương quốc kiến lập
Ngô Việt quốc vương
907-932
Kế vị
Tiền Nguyên Quán
Tiền vị
Đường Ai Đế
Quân chủ Trung Hoa (Chiết Giang) (trên thực tế)
907-932
Quân chủ Trung Hoa (Chiết Giang) (trên pháp lý)
907-932
Kế vị
Hậu Đường Minh Tông
Hậu Lương (907-923)
Hậu Đường (923-936)
Hậu Tấn (936-947)
Hậu Hán (947-950)
Hậu Chu (951-959)
Ngô (892-937)
Tiền Thục (891-925)
Ngô Việt (893-974)
Sở (896-951)
Vũ Bình tiết độ sứ (951-963)
Mân (893-945)
Thanh Nguyên tiết độ sứ (946-978)
Nam Hán (917-971)
Kinh Nam (907-963)
Hậu Thục (934-965)
Nam Đường (937-974)
Bắc Hán (951-979)
Quân chủ khác

Vua Trung Quốc  • Tam Hoàng Ngũ Đế  • Hạ  • Thương  • Chu  • Tần  • Hán  • Tam Quốc  • Tấn  • Ngũ Hồ loạn Hoa • Nam Bắc triều • Tùy  • Đường  • Ngũ đại Thập quốc  • Tống  • Liêu  • Tây Hạ  • Kim  • Nguyên  • Minh  • Thanh
Dữ liệu nhân vật
TÊNTiền Lưu
TÊN KHÁC
TÓM TẮTQuốc vương Ngô Việt
NGÀY SINH852
NƠI SINH
NGÀY MẤT932
NƠI MẤT